UBND PHƯỜNGHIỆP AN | | | | | | |
BIỂU RÀ SOÁT PHÍ, LỆ PHÍ TRONG GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH PHƯỜNG HIỆP AN |
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Trên phần mềm | Theo quy định | Ghi chú |
Lệ phí | Phí | Lệ phí (Căn cứ QĐ 32-2016 /QĐ-UBND tỉnh HD) | Lệ phí (Căn cứ QĐ 3402/QĐ-UBND tỉnh HD ngày 16/12/2022) | Phí (Căn cứ TT 226/2016/ TT-BTC) |
1 | 2.000942.000.00.00.H23 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | - | 2,000 | - | | 2,000 | Phí: 2.000 Đồng (2.000 đồng/trang; từ trang thứ 3 trở lên thu 1.000 đồng/trang, tối đa thu không quá 200.000 đồng/bản. Trang là căn cứ để thu phí được tính theo trang của bản chính) |
2 | 2.000884.000.00.00.H23 | Phí chứng thực chữ ký | - | 10,000 | - | | 10,000 | 10.000 đồng/trường hợp. Trường hợp được hiểu là một hoặc nhiều chữ ký trong cùng một giấy tờ, văn bản |
3 | 2.001035.000.00.00.H23 | Chứng thực hợp đồng, giao dịch | - | 50,000 | - | | 50,000 | 50.000 đồng/hợp đồng, giao dịch |
4 | 2.000913.000.00.00.H23 | Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | - | 30,000 | - | | 30,000 | 30.000 đồng/hợp đồng, giao dịch |
5 | 2.000927.000.00.00.H23 | Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | - | 25,000 | - | | 25,000 | 25.000 đồng/hợp đồng, giao dịch |
6 | 2.001019.000.00.00.H23 | Thủ tục chứng thực di chúc | - | 50,000 | - | | 50,000 | 50.000 đồng/di chúc |
7 | 2.001016.000.00.00.H23 | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | - | 50,000 | - | | 50,000 | |
8 | 2.001406.000.00.00.H23 | Thủ tục chứng thực văn bản phân chia di sản mà di sản là động sản,quyền sử dụng đất , nhà ở | | | | | 50,000 | |
9 | 1.004884.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 5,000 | - | | 5,000 | - | 5.000 đồng/ lần; Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật |
10 | 1.004746.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | 25,000 | - | | 25,000 | - | 25.000 đồng/lần Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật. |
11 | 1.005461.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký lại khai tử | 5,000 | - | | 5,000 | - | 5.000 đồng/ lần; Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật |
12 | 1.004873.000.00.00.H23 | Thủ tục xác nhận tình trạng hôn nhân | 10,000 | - | | 10,000 | - | 10.000 đồng/ lần; Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật. |
13 | 1.004859.000.00.00.H23 | Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch | 10,000 | - | | 10,000 | - | 10.000 đồng/ lần; Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật |
14 | 1.001193.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký khai sinh | 5,000 | | | 5,000 | | Đối với trường hợp đăng ký khai sinh không đúng hạn: Mức lệ phí là 5000 đồng/lần; Miễn lệ phí đối với trường hợp khai sinh đúng hạn, người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật. |
15 | 1.000656.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký khai tử | 5,000 | - | | 5,000 | - | 5.000 đồng/ lần; Miễn lệ phí đối với trường hợp đăng ký khai tử đúng hạn, người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật. |
16 | 1.000894.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký kết hôn | - | - | | - | - | Miễn lệ phí |
17 | 1.001022.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ con | 10,000 | - | | 10,000 | - | 10.000 đồng/ lần; Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật. |
18 | 2.000635.000.00.00.H23. | Thủ tục cấp bản sao trích lục hộ tịch | 3,000 | - | | 8,000 | - | 8.000 đồng/1 bản sao |
19 | | Thủ tục ghi vào sổ hộ tịch việc thay đổi hộ tịch của cá nhân theo bản án, quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền | 5,000 | | 5,000 | | - | 5.000 đồng/ lần |
20 | | Xác nhận hoặc ghi vào sổ hộ tịch các việc hộ tịch khác hoặc đăng ký hộ tịch khác | 5,000 | | 5,000 | | - | 5.000 đồng/ lần |
21 | 1.000689.000.00.00.H23 | Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con | 15000 | | | 15000 | | 15.000 đồng/ lần Miễn lệ phí cho người thuộc gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật. |
22 | 2.002516.000.00.00.H23 | Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch | 8,000 | | | 8,000 | | 8.000 đồng/văn bản xác nhận |
23 | 1.004837.000.00.00.H23 | Đăng ký giám hộ | - | | | - | | Miễn phí |
24 | 1.004845.000.00.00.H23 | Đăng ký chấm dứt giám hộ | - | | | - | | Miễn phí |
25 | | Đăng ký khai sinh lưu động | | | | 5,000 | | Miễn lệ phí với trường hợp khai sinh đúng hạn, người thuộc hộ gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật |
26 | | Đăng ký khai tử lưu động | | | | 5,000 | | Miễn lệ phí với trường hợp khai tử đúng hạn, người thuộc hộ gia đình có công với cách mạng; người thuộc hộ nghèo; người khuyết tật |
27 | | Đăng ký kết hôn lưu động | | | | | | Miễn lệ phí |
| | | | | | | | |
| | | Hiệp An, ngày 03 tháng 02 năm 2023 | |
| | | TM. Ủy BAN NHÂN DÂN | |
| | | CHỦ TỊCH | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | |
| | | | |
| | | | | | | | |
| | | | Hoàng Văn Cường | | |